--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phép vua
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phép vua
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phép vua
+
King's law, king's rule of behaviour
Phép vua thua lệ làng
The will of ruler must yield to the people's customs
Lượt xem: 795
Từ vừa tra
+
phép vua
:
King's law, king's rule of behaviourPhép vua thua lệ làngThe will of ruler must yield to the people's customs
+
combustible material
:
chất dễ cháy, dễ bắt lửa.
+
dependent
:
người phụ thuộc, người tuỳ thuộc (vào người khác)
+
lởm chởm
:
bristling; brushyrâu lởm chởmbristling moustache. rough; rugged
+
delicate
:
thanh nhã, thanh tú, thánh thúdelicate features nét mặt thanh tú